Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
詩句 shī jù
ㄕ ㄐㄩˋ
•
诗句 shī jù
ㄕ ㄐㄩˋ
1
/2
詩句
shī jù
ㄕ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verse
(2) CL:
行
[hang2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man - Ba tiêu - 菩薩蠻-芭蕉
(
Trương Tư
)
•
Dạ toạ - 夜坐
(
Cừu Vạn Khoảnh
)
•
Giải muộn kỳ 06 - 解悶其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Kiều Thị lâu - 橋市樓
(
Lâm Bật
)
•
Mã thượng đắc thi - 馬上得詩
(
Kwon Pil
)
•
Mỹ Bi - 渼陂
(
Trịnh Cốc
)
•
Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌
(
Cao Khải
)
•
Tống hữu nhân chi Hải Dương - 送友人之海陽
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 1 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Vô đề - 無題
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0
诗句
shī jù
ㄕ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verse
(2) CL:
行
[hang2]
Bình luận
0